Trân trọng cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm tới sản phẩm máy bơm chìm Tsurumi Nhật Bản. Chúng tôi xin gửi tới Quý Khách Hàng bảng giá Máy bơm Tsurumi Nhập khẩu do chúng tôi là đại diện uỷ quyền duy nhất tại Miền Bắc. Bảng giá này có thể thay đổi mà không báo trước, để thông tin chi tiết mong Quý khách hàng gọi: 0983.480.875
NỘI DUNG CHÍNH
BẢNG GIÁ BƠM CHÌM TSURUMI
I. BẢNG GIÁ BƠM CHÌM TSURUMI – JAPAN | ||||||
Máy bơm Tsurumi B:Đặc điểm : cánh hở hoặc bán hở (Channel/ Semi – Open) |
|
|||||
Model | Công suất/ Điện áp kw/V |
Qmax m3/ min |
Hmax m |
Đơn giá Chưa VAT |
||
50B2.4 | 0.4Kw/380V | 0.263 | 9m | 11,990,000 | ||
50B2.4S | 0.4Kw/220V | 0.263 | 9m | 12,430,000 | ||
50B2.75 | 0.75Kw/380V | 0.44 | 12m | 13,860,000 | ||
50B2.75H | 0.75kw/380V | 0.45 | 15m | 13,805,000 | ||
50B2.75S | 0.75Kw/220V | 0.45 | 15m | 23,760,000 | ||
50BA2.4 | 0.4Kw/380V | 0.263 | 9m | 17,270,000 | ||
50BA2.75S | 0.75Kw/220V | 0.45 | 15m | 23,886,500 | ||
80B21.5 | 1.5kw/380V | 1 | 16.9m | 18,260,000 | ||
100B42.2 | 2.2kw/380V | 1.5 | 16m | 23,804,000 | ||
100B43.7 | 3.7kw/380V | 2 | 16m | 27,830,000 | ||
100B43.7H | 3.7kw/380V | 1.4 | 18.8m | 28,600,000 | ||
150B63.7 | 3.7Kw/380V | 4 | 7m | 79,970,000 | ||
100B45.5 | 5.5kw/380V | 2.07 | 26m | 46,750,000 | ||
100B47.5 | 7.5kw/380V | 2.26 | 29.7m | 53,900,000 | ||
150B47.5H | 7.5kw/380V | 4.5 | 24m | 72,930,000 | ||
150B47.5L | 7.5kw/380V | 5 | 16m | 72,600,000 | ||
150B411 | 11kw/380V | 4.5 | 24m | 92,686,000 | ||
250B611 | 11kw/380V | 8.6 | 11m | 216,700,000 | ||
150B415 | 15kw/380V | 4.5 | 28m | 124,300,000 | ||
Bảng giá bơm chìm Tsurumi Series PU:Đặc điểm : cánh xoáy (Voxter) |
||||||
Model | Công suất/ Điện áp kw/V |
Qmax m3/ min |
Hmax m |
Đơn giá Chưa VAT |
||
40PU2.15 | 0.15kw/380V | 0.19 | 5.7m | 5,060,000 | ||
40PU2.15S | 0.15kw/220V | 0.19 | 5.7m | 5,060,000 | ||
40PU2.25 | 0.25kw/380V | 0.21 | 6.6m | 7,755,000 | ||
40PU2.25S | 0.25kw/220V | 0.21 | 6.6m | 8,030,000 | ||
50PU2.4 | 0.4kw/380V | 0.27 | 9.6m | 8,360,000 | ||
50PU2.4S | 0.4Kw/220V | 0.27 | 9.6m | 8,360,000 | ||
50PU2.75 | 0.75kw/380V | 0.36 | 12.5m | 8,580,000 | ||
50PU2.75S | 0.75Kw/220V | 0.36 | 12.5m | 10,890,000 | ||
80PU21.5 | 0.15kw/380V | 0.78 | 15m | 13,200,000 | ||
80PU22.2 | 2.2KW/380V | 0.81 | 17.9m | 24,200,000 | ||
Máy bơm nước thải Tsurumi U:Đặc điểm : cánh xoáy (Voxter) Bảng giá bơm chìm tsurumi |
|
|||||
Model | Công suất/ Điện áp kw/V |
Qmax m3/ min |
Hmax m |
Đơn giá Chưa VAT |
||
40U2.25 | 0.25kW/380V | 0.27 | 7.5m | 8,910,000 | ||
40U2.25S | 0.25kW/220V | 0.27 | 7.5m | 8,910,000 | ||
50U2.4 | 0.4kW/380V | 0.27 | 11m | 10,120,000 | ||
50U2.4S | 0.4kW/220V | 0.27 | 11m | 10,010,000 | ||
50U2.75 | 0.75kW/380V | 0.27 | 13m | 12,210,000 | ||
50U21.5 | 1.5kW/380V | 0.33 | 20.2m | 16,720,000 | ||
80U2.75 | 0.75kW/380V | 0.45 | 12.2m | 12,760,000 | ||
80U21.5 | 1.5kW/380V | 0.60 | 16.5m | 16,830,000 | ||
80U22.2 | 2.2kW/380V | 0.80 | 17.9m | 23,540,000 | ||
80U23.7 | 3.7kW/380V | 1.03 | 23.5m | 32,450,000 | ||
Máy bơm nước thải Tsurumi C:Đặc điểm : cánh cắt (Cutter)- là sản phẩm ưu việt dùng để cắt rác thải công nghiệp, thân gang,cánh gang bảo hành 12 tháng Bảng giá bơm chìm tsurumi |
|
|||||
Model | Công suất/ Điện áp kw/V |
Qmax m3/ min |
Hmax m |
Đơn giá Chưa VAT |
||
50C2.75S | 0.75kW/220V | 0.335 | 11.5m | 19,360,000 | ||
50C2.75 | 0.75kW/380V | 0.335 | 11.5m | 13,640,000 | ||
80C21.5 | 1.5kW/380V | 0.810 | 13.2m | 19,030,000 | ||
100C42.2 | 2.2kW/380V | 1.100 | 13.2m | 26,950,000 | ||
100C43.7 | 3.7kW/380V | 1.700 | 16m | 31,900,000 | ||
100C45.5 | 5.5kW/380V | 2.200 | 18m | 51,370,000 | ||
100C47.5 | 7.5kW/380V | 2.500 | 23m | 52,250,000 | ||
100C411 | 11kW/380V | 2.700 | 25m | 73,260,000 | ||
100C415 | 15kW/380V | 2.200 | 28m | 154,000,000 | ||
MÁY KHUẤY CHÌM TSURUMI – JAPAN |
||||||
Máy khuấy chìm Series MR: Máy khuấy chìm MR được sử dụng cung cấp oxy cho bể hiếu khí / sục khí trộn lẫn nước trong các bể nước thảiVật liệu: Thân, cánh bằng gang Có bộ phận nâng dầu (Oil Lifter): giúp trục động cơ được bôi trơn liên tục, nâng cao tuổi thọ cho máy bơm. (Sáng chế độc quyền của Tsurumi) Kèm cáp tiêu chuẩn: 10 m Nhà sản xuất: Tsurumi – JapanBảng giá bơm chìm tsurumi |
|
|||||
Model | Công suất/ Điện áp kw/V |
Lưu lượng m3/ min |
Đường kính cánh khuấy (mm) | Đơn giá Chưa VAT |
||
MR21NF250 | 0.25kw/380V | 2 | 155 | 33,330,000 | ||
MR21NF400 | 0.4kw/380V | 2.800 | 185 | 33,770,000 | ||
MR21NF750 | 0.75kw/380V | 3.600 | 190 | 36,300,000 | ||
MR31NF1.5 | 1.5kw/380V | 7.5 | 300 | 99,000,000 | ||
MR31NF2.8 | 2.8kw/380V | 10.9 | 300 | 105,600,000 |
Ứng dụng của máy bơm chìm nước thải Tsurumi
Đặc điểm của máy bơm nước thải Tsurumi
Chế độ bảo hành của hãng
– Hà Nội: Số 270 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
– HCM: Số 76 Nguyễn Háo Vĩnh, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP HCM
Bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Khi có sự cố Quý công ty liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất: 0983.480.875
Phân biệt máy bơm Tsurumi hàng thật hàng giả
- Model máy : các dòng bơm model máy có đuôi -51, -52, -53….-61, -62, -63… để thể hiện số lần cải tiến của máy bơm, từ đó sau này ta check được phụ kiện mua sắm
- Số seri: mỗi 1 máy có 1 số seri riêng và nằm trong Co.CQ.PK mà hãng TSURUMI cung cấp
- Trên thùng có mã Code của model và mã code này nằm trong số Co.CQ .PK mà hãng cung cấp
- Trên vỏ thùng thể hiện thông số bơm, tần số làm việc và công suất bơm
CÔNG TY CỔ PHẦN MATRA QUỐC TẾ
Đại diện Uỷ quyền của máy bơm chìm hút nước thải Tsurumi – Nhật
Đại diện Uỷ quyền của hãng bơm Matra – Italy
Mobile: 0983.480.875
Email: sieuthibom@gmail.com
Địa chỉ: Số 41/1277 đường Giải Phóng, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội